ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ butterflies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng butterflies


butterfly /'bʌtəflai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con bướm
  (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
  (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
to break a butterfly on wheel
  (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu

Các câu ví dụ:

1. The blooming water lilies not only attract tourists, but also many bees and butterflies looking for nectar and birds hunting insects.


Xem tất cả câu ví dụ về butterfly /'bʌtəflai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…