ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ butty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng butty


butty /'bʌti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) bạn, bạn thân
  (ngành mỏ) cai mỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…