ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ butty gang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng butty gang


butty gang /'bʌti'gæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhóm người nhận chung một phần việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…