EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butty gang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butty gang
butty gang /'bʌti'gæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhóm người nhận chung một phần việc
← Xem thêm từ butty
Xem thêm từ butyl →
Từ vựng liên quan
an
b
but
butt
butty
gan
gang
tt
tty
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…