EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
butyraceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
butyraceous
butyraceous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có bơ
← Xem thêm từ butyl
Xem thêm từ butyrate →
Từ vựng liên quan
ac
ace
b
but
ce
ceo
ou
ra
rac
race
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…