EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
by-effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
by-effect
by-effect
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiện tượng thứ yếu
← Xem thêm từ by-blow
Xem thêm từ by-election →
Từ vựng liên quan
b
by
ec
ect
eff
effect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…