EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
by-product
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
by-product
by-product /'bai,prɔdəkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sản phẩm phụ
← Xem thêm từ by-pit
Xem thêm từ by-road →
Từ vựng liên quan
b
by
duct
od
pr
pro
prod
product
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…