EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
byzantine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
byzantine
byzantine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về đế quốc La Mã phương Đông
<chtrị> phức tạp
← Xem thêm từ bywords
Xem thêm từ Byzantines →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
b
by
in
nt
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…