ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Byzantines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Byzantines


byzantine

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc về đế quốc La Mã phương Đông
  <chtrị> phức tạp

Các câu ví dụ:

1. At first glance all is as normal in the Turkish town of Hasankeyf, which has seen the Romans, Byzantines, Turkic tribes and Ottomans leave their mark in over 10,000 years of human settlement.


Xem tất cả câu ví dụ về byzantine

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…