ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ list

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 116 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. India topped the list, with an average price for 1GB of mobile data at $0.

Nghĩa của câu:

Ấn Độ đứng đầu danh sách, với giá trung bình cho 1GB dữ liệu di động là 0 đô la.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The nightlife on this street can usually be heard blocks away and is in the Saigon bucket list on every travel guide.

Nghĩa của câu:

Cuộc sống về đêm trên con phố này thường có thể được nghe thấy cách đó vài dãy phố và nằm trong danh sách Sài Gòn trên mọi sách hướng dẫn du lịch.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Last year, Vingroup entered the list of 10 biggest companies by revenue in Vietnam for the first time, coming in sixth in the ranking, and was the only private company in the list.

Nghĩa của câu:

Năm ngoái, Vingroup lần đầu tiên lọt vào danh sách 10 công ty lớn nhất về doanh thu tại Việt Nam, đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng và là công ty tư nhân duy nhất trong danh sách.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4.   China topped the list of recipients with 5.

Nghĩa của câu:

Trung Quốc đứng đầu danh sách với 5 nước.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. He plans to make a list of businesses where the overtime limits are exceeded by 100 hours a month and submit it to the Ho Chi Minh City Department of Labor, Invalids and Social Affairs for inspection.

Nghĩa của câu:

Ông dự kiến lập danh sách những doanh nghiệp quy định làm thêm quá 100 giờ / tháng trình Sở LĐ-TB & XH TP.HCM kiểm tra.

Xem thêm »

Câu ví dụ #6

6. It also has 10 football assistant referees in the list.

Nghĩa của câu:

Nó cũng có 10 trợ lý trọng tài bóng đá trong danh sách.

Xem thêm »

Câu ví dụ #7

7. The British state broadcaster BBC announces the annual list to honor inspiring and influential women around the world.

Nghĩa của câu:

Đài truyền hình nhà nước Anh BBC công bố danh sách hàng năm nhằm vinh danh những phụ nữ truyền cảm hứng và có ảnh hưởng trên toàn thế giới.

Xem thêm »

Câu ví dụ #8

8. "The BBC said "when countless women around the world have made sacrifices to help others" this year, one name on the list has been left blank as a tribute.

Nghĩa của câu:

"BBC cho biết" khi vô số phụ nữ trên khắp thế giới đã hy sinh để giúp đỡ người khác "trong năm nay, một cái tên trong danh sách đã bị bỏ trống như một lời tri ân.

Xem thêm »

Câu ví dụ #9

9. sanctions by expanding its "black list" of Americans, Russian Deputy Foreign Minister Sergei Ryabkov said on Friday, according to RIA news agency.

Nghĩa của câu:

Thứ trưởng Ngoại giao Nga Sergei Ryabkov cho biết các biện pháp trừng phạt bằng cách mở rộng "danh sách đen" người Mỹ, Thứ trưởng Ngoại giao Nga Sergei Ryabkov cho biết hôm thứ Sáu, theo hãng tin RIA.

Xem thêm »

Câu ví dụ #10

10. So we will expand our 'black list' with another group of Americans," Ryabkov was cited as saying.

Nghĩa của câu:

Vì vậy, chúng tôi sẽ mở rộng 'danh sách đen' của mình với một nhóm người Mỹ khác, "Ryabkov được trích dẫn cho biết.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…