Câu ví dụ:
India topped the list, with an average price for 1GB of mobile data at $0.
Nghĩa của câu:Ấn Độ đứng đầu danh sách, với giá trung bình cho 1GB dữ liệu di động là 0 đô la.
mobile
Ý nghĩa
@mobile /'moubail/
* tính từ
- chuyển động, di động; lưu động
- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
=mobile features+ nét mặt dễ biến đổi
@mobile
- di động, lưu động