ex. Game, Music, Video, Photography

  China topped the list of recipients with 5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ recipients. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China topped the list of recipients with 5.

Nghĩa của câu:

Trung Quốc đứng đầu danh sách với 5 nước.

recipients


Ý nghĩa

@recipient /ri'sipiənt/
* tính từ
- (như) receptive
* danh từ
- người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…