Câu ví dụ:
It also has 10 football assistant referees in the list.
Nghĩa của câu:Nó cũng có 10 trợ lý trọng tài bóng đá trong danh sách.
referees
Ý nghĩa
@referee /,refə'ri:/
* danh từ
- (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài
* động từ
- (thể dục,thể thao) làm trọng tài
=to referee [at] a match+ làm trọng tài cho một trận đấu
@referee
- (lý thuyết trò chơi) trọng tài