EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caducities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caducities
caducity /kə'dju:siti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ già cỗi
tính hư nát
(thực vật học) tính sớm rụng (lá)
tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn
← Xem thêm từ caducibranchiate
Xem thêm từ caducity →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cad
ci
cit
cities
it
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…