ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caducibranchiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caducibranchiate


caducibranchiate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (động vật) có mang rụng sớm (có mang nhất thời)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…