ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calculation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calculation


calculation /,kælkju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tính, sự tính toán
to make a calculation → tính toán
to be out in one's calculation → tính nhầm
  kết quả tính toán
  sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt
  sự trù liệu, sự trù tính, sự tính

@calculation
  (Tech) phép tính

@calculation
  sự tính toán, phép tính
  automatic c. tính toán tự động
  fixed point c. tính toán với dấu phẩy cố định
  floating point c. tính toán với dấy phẩy di động
  graphic (al) c. phép tính đồ thị
  non numerical c.s tính toán không bằng số
  numerical c.s tính toán bằng số

Các câu ví dụ:

1. The charity said new data on wealth distribution from countries such as India and China had prompted it to revise its own calculation, having said a year ago the wealth of half the world's population was in the hands of 62 people.


Xem tất cả câu ví dụ về calculation /,kælkju'leiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…