EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calderas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calderas
caldera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra
← Xem thêm từ caldera
Xem thêm từ caldren →
Từ vựng liên quan
alder
as
c
cal
caldera
er
era
eras
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…