EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caldren
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caldren
caldren
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chảo hơi, nồi hơi
← Xem thêm từ calderas
Xem thêm từ caldron →
Từ vựng liên quan
c
cal
en
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…