ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calefactory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calefactory


calefactory /,kæli'fæktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng

danh từ


  phòng sưởi (ở tu viện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…