Call option
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Hợp đồng mua trước.
+ Một hợp đồng cho phép lựa chọn mua cổ phiếu vào một ngày trong tương lai giới hạn được định trước. Xem PUT OPTION, OPTION.
(Econ) Hợp đồng mua trước.
+ Một hợp đồng cho phép lựa chọn mua cổ phiếu vào một ngày trong tương lai giới hạn được định trước. Xem PUT OPTION, OPTION.