ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ callow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng callow


callow /'kælou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa đủ lông cánh (chim)
  có nhiều lông tơ (như chim non)
  non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm
a callow youth → một thanh niên non nớt
  (Ai len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)

danh từ


  (Ai len) đồng thấp, đồng trũng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…