ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calorimeter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calorimeter


calorimeter /,kælə'rimitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo nhiệt lượng

@calorimeter
  (Tech) nhiệt lượng kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…