EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calorimetrically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calorimetrically
calorimetrically
Phát âm
Ý nghĩa
xem calorimeter
← Xem thêm từ calorimetric
Xem thêm từ calorimetries →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
cal
call
calorimetric
ic
lo
lor
me
met
metric
metrical
or
ri
rim
rime
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…