EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camouflaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camouflaging
camouflage /'kæmuflɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
vật (để) nguỵ trang
ngoại động từ
nguỵ trang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
@camouflage
(Tech) ngụy trang
← Xem thêm từ camouflages
Xem thêm từ camp →
Từ vựng liên quan
aging
AM
am
c
cam
flag
gi
gin
in
la
lag
mo
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…