canonical /kə'nɔnikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
(thuộc) giáo sĩ
canonical dress → quần áo của giáo sĩ
(âm nhạc) dưới hình thức canông
@canonical
(Tech) đúng tiêu chuẩn, hợp nguyên tắc
@canonical
chính tắc