ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canonical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canonical


canonical /kə'nɔnikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hợp với kinh điển; hợp với quy tắc tiêu chuẩn
  hợp với quy tắc giáo hội, tuân theo quy tắc giáo hội
  (thuộc) giáo sĩ
canonical dress → quần áo của giáo sĩ
  (âm nhạc) dưới hình thức canông

@canonical
  (Tech) đúng tiêu chuẩn, hợp nguyên tắc

@canonical
  chính tắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…