ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canonesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canonesses


canon /'kænən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiêu chuẩn
the canons of canduct → tiêu chuẩn tư cách đạo đức
  (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc
  (tôn giáo) nghị định của giáo hội
  (tôn giáo) kinh sách được công nhận
  giáo sĩ
  danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả
the Shakespearian canon → danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của Sếch xpia
  (âm nhạc) canông
  cái móc chuông
  (ngành in) chữ cỡ 48

danh từ


  (như) canyon

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…