ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cantle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cantle


cantle /'kæntl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng; khoanh, khúc
  đuôi vểnh (của yên ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…