ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canto


canto /'kæntou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều cantos
  đoạn khổ (trong một bài thơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…