ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cantrip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cantrip


cantrip /'kæntrip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(Ớ cốt)
  phép phù thuỷ
  trò chơi ác; trò đùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…