ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canvased

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canvased


canvas /'kænvəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải bạt
  lều; buồm (làm bằng vải bạt)
under canvas → ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
  vải căng để vẽ; bức vẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…