EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canvased
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canvased
canvas /'kænvəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải bạt
lều; buồm (làm bằng vải bạt)
under canvas
→ ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
vải căng để vẽ; bức vẽ
← Xem thêm từ canvas
Xem thêm từ canvases →
Từ vựng liên quan
an
as
c
can
canvas
se
vas
vase
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…