ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canvases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canvases


canvas /'kænvəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải bạt
  lều; buồm (làm bằng vải bạt)
under canvas → ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
  vải căng để vẽ; bức vẽ

Các câu ví dụ:

1. They used new skateboards made from less common materials and covered with white as canvases to create new and unique designs.


Xem tất cả câu ví dụ về canvas /'kænvəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…