EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capacitances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capacitances
capacitance /kə'pæsitəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) điện dung
@capacitance
(Tech) điện dung
← Xem thêm từ capacitance-resistance oscillator
Xem thêm từ capacitanci →
Từ vựng liên quan
ac
an
ance
c
CAP
cap
capacitance
ce
ci
cit
it
ita
pa
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…