EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capacitanci
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capacitanci
capacitanci
Phát âm
Ý nghĩa
điện dung
← Xem thêm từ capacitances
Xem thêm từ capacitate →
Từ vựng liên quan
ac
an
c
CAP
cap
ci
cit
it
ita
pa
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…