ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capacitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capacitate


capacitate /kə'pæsitəit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)
  làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…