EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capacitate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capacitate
capacitate /kə'pæsitəit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(+ for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì)
làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì)
← Xem thêm từ capacitanci
Xem thêm từ capacitation →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
c
CAP
cap
ci
cit
it
ita
pa
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…