EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caps lock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caps lock
caps lock
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) khóa phím chữ hoa
← Xem thêm từ caps = capitals
Xem thêm từ capsaicin →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
caps
lo
lock
oc
ock
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…