EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caps = capitals
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caps = capitals
caps = capitals
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) các chữ hoa
← Xem thêm từ caps
Xem thêm từ caps lock →
Từ vựng liên quan
api
c
CAP
cap
capita
Capital
capital
capitals
caps
it
ita
pi
pit
pita
ps
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…