EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
captivities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
captivities
captivity /kæp'tiviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị câu thúc
← Xem thêm từ captives
Xem thêm từ captivity →
Từ vựng liên quan
apt
c
CAP
cap
capt
it
pt
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…