ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ captives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng captives


captive /'kæptiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị bắt giữ, bị giam cầm
to be in a captive state → trong tình trạng bị giam cầm
to hold captive → bắt giữ (ai)

danh từ


  tù nhân, người bị bắt giữ
to be taken captive → bị bắt giữ

Các câu ví dụ:

1. The 11 captives, aged 18 to 24, have all been returned home to Quang Tri.


2. Padilla said there were ongoing military operations to rescue the captives.


Xem tất cả câu ví dụ về captive /'kæptiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…