ex. Game, Music, Video, Photography

The 11 captives, aged 18 to 24, have all been returned home to Quang Tri.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ captive. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 11 captives, aged 18 to 24, have all been returned home to Quang Tri.

Nghĩa của câu:

captive


Ý nghĩa

@captive /'kæptiv/
* tính từ
- bị bắt giữ, bị giam cầm
=to be in a captive state+ trong tình trạng bị giam cầm
=to hold captive+ bắt giữ (ai)
* danh từ
- tù nhân, người bị bắt giữ
=to be taken captive+ bị bắt giữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…