EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Captive buyer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Captive buyer
Captive buyer
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Người / Ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (Nhà nước quy định).
← Xem thêm từ captive balloon
Xem thêm từ captives →
Từ vựng liên quan
apt
buy
buyer
c
CAP
cap
capt
captive
er
pt
ti
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…