ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ captive balloon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng captive balloon


captive balloon /'kæptivbə'lu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…