EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
captive balloon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
captive balloon
captive balloon /'kæptivbə'lu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khí cầu có dây buộc (ở mặt đất)
← Xem thêm từ captive
Xem thêm từ Captive buyer →
Từ vựng liên quan
all
apt
ba
ball
balloon
c
CAP
cap
capt
captive
lo
loo
loon
on
pt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…