ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caramels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caramels


caramel /'kærəmel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường caramen, đường thắng
  kẹo caramen
  màu nâu nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…