EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caramels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caramels
caramel /'kærəmel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường caramen, đường thắng
kẹo caramen
màu nâu nhạt
← Xem thêm từ caramelizing
Xem thêm từ carapace →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
car
caramel
el
me
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…