EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carapace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carapace
carapace /'kæræpeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mai (cua, rùa); giáp (tôm)
← Xem thêm từ caramels
Xem thêm từ carapaces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
apace
c
car
ce
pa
pace
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…