EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caravanserai
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caravanserai
caravanserai /,kærə'vænsərai/ (serai) /se'rai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tạm nghỉ qua sa mạc
khách sạn lớn, nhà trọ lớn
← Xem thêm từ caravans
Xem thêm từ caravel →
Từ vựng liên quan
ai
an
av
c
car
caravan
caravans
er
era
ra
se
sera
serai
van
vans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…