EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carbon filament
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carbon filament
carbon filament
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sợi cacbon
← Xem thêm từ carbon dating
Xem thêm từ carbon-paper →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
bo
c
car
carbon
en
ent
filament
la
lam
lame
lament
me
men
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…