EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cardinalates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cardinalates
cardinalate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức hồng y giáo chủ
← Xem thêm từ cardinalate
Xem thêm từ Cardinalism →
Từ vựng liên quan
alate
at
ate
c
car
card
cardinal
cardinalate
din
in
la
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…