ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ career girl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng career girl


career girl

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…