EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
career girl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
career girl
career girl
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng
← Xem thêm từ career
Xem thêm từ careered →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
career
er
gi
girl
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…