ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ careered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng careered


career /kə'riə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề, nghề nghiệp
to choose a career → chọn nghề
  sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
at the end of his career → vào cuối đời hoạt động của anh ta
we can learn much by reading about the careers of great men → chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
  tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
in full career → hết tốc lực
to stop somebody in mind career → chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
  (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...)
career man → tay ngoại giao nhà nghề

nội động từ


  chạy nhanh, lao nhanh
  chạy lung tung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…