EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caricatures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caricatures
caricature /,kærikə'tjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối vẽ biếm hoạ
tranh biếm hoạ
ngoại động từ
vẽ biếm hoạ
← Xem thêm từ caricatured
Xem thêm từ caricaturing →
Từ vựng liên quan
at
c
car
caricature
cat
ic
re
res
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…