EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carnation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carnation
carnation /kɑ:'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cẩm chướng
hoa cẩm chướng
tính từ
hồng nhạt
← Xem thêm từ carnassial
Xem thêm từ carnations →
Từ vựng liên quan
at
c
car
ion
nation
on
rn
rna
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…