EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carpet sweeper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carpet sweeper
carpet sweeper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm
← Xem thêm từ carpet-slippers
Xem thêm từ carpet-sweeper →
Từ vựng liên quan
c
car
carp
carpet
ep
er
pe
per
pet
rp
sw
sweep
sweeper
we
wee
weep
weeper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…